bounteousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɑʊn.ti.əs.nəs/

Danh từ[sửa]

bounteousness /ˈbɑʊn.ti.əs.nəs/

  1. Tính rộng rãi, tính hào phóng.
  2. Sự phong phú, sự dồi dào.

Tham khảo[sửa]