bouquiniste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bu.ki.nist/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | bouquiniste /bu.ki.nist/ |
bouquinistes /bu.ki.nist/ |
Số nhiều | bouquiniste /bu.ki.nist/ |
bouquinistes /bu.ki.nist/ |
bouquiniste /bu.ki.nist/
Tham khảo
[sửa]- "bouquiniste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)