Bước tới nội dung

bouquiniste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bu.ki.nist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít bouquiniste
/bu.ki.nist/
bouquinistes
/bu.ki.nist/
Số nhiều bouquiniste
/bu.ki.nist/
bouquinistes
/bu.ki.nist/

bouquiniste /bu.ki.nist/

  1. Người bán sách .

Tham khảo

[sửa]