boursicotage
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /buʁ.si.kɔ.taʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
boursicotage /buʁ.si.kɔ.taʒ/ |
boursicotage /buʁ.si.kɔ.taʒ/ |
boursicotage gđ /buʁ.si.kɔ.taʒ/
Tham khảo[sửa]
- "boursicotage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)