Bước tới nội dung

boursouflé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /buʁ.su.fle/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực boursouflé
/buʁ.su.fle/
boursouflés
/buʁ.su.fle/
Giống cái boursouflée
/buʁ.su.fle/
boursouflées
/buʁ.su.fle/

boursouflé /buʁ.su.fle/

  1. Phồng, sưng.
    Visage boursouflé — mặt sưng
  2. (Nghĩa bóng) Kêu rỗng.
    Style boursouflé — lời văn kêu và rỗng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]