bousillage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bu.zi.jaʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bousillage /bu.zi.jaʒ/ |
bousillages /bu.zi.jaʒ/ |
bousillage gđ /bu.zi.jaʒ/
Tham khảo
[sửa]- "bousillage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)