Bước tới nội dung

bout-rimé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bu.ʁi.me/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bout-rimé
/bu.ʁi.me/
bouts-rimés
/bu.ʁi.me/

bout-rimé /bu.ʁi.me/

  1. Thơ hạn vần.
  2. (Số nhiều) Vần hạn (phải lấy làm thơ).

Tham khảo

[sửa]