bovine
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
![]() | [ˈboʊ.ˌvɑɪn] |
Tính từ[sửa]
bovine (so sánh hơn more bovine, so sánh nhất most bovine)
- (Thuộc) Giống bò; như bò.
- a look of bovine stupidity — nhìn ngu như bò
- Đần độn, ngu độn; nặng nề, chậm chạp.
- a look of bovine surprise — nhìn ngẩn ngơ, nhìn ngơ ngác (như bò)
Tham khảo[sửa]
- "bovine". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)