bowfront

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌfrənt/

Tính từ[sửa]

bowfront /.ˌfrənt/

  1. phía trước cong.
    bowfront furniture — đồ gỗ có phía trước cong

Tham khảo[sửa]