bowsprit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɑʊ.ˌsprɪt/

Danh từ[sửa]

bowsprit /ˈbɑʊ.ˌsprɪt/

  1. (Hàng hải) Rầm néo buồm (ở mũi tàu thuỷ).

Tham khảo[sửa]