Bước tới nội dung

brøte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å brøte
Hiện tại chỉ ngôi brøyter
Quá khứ brøyta, brøytet, brøytte
Động tính từ quá khứ brøyta, brøytet, brøytt
Động tính từ hiện tại

brøte

  1. San bằng, san phẳng.
    Han brøytet seg vei fram gjennom folkemengden.
    Veiene må brøytes når det har falt snø.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]