Bước tới nội dung

brûlure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /bʁy.lyʁ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
brûlure
/bʁy.lyʁ/
brûlures
/bʁy.lyʁ/

brûlure gc /bʁy.lyʁ/

  1. Vết bỏng.
  2. Cảm giác nóng rực.
    Des brûlures d’estomac — cảm giác nóng rực ở dạ dày
  3. Vết cháy sém (ở cây).
  4. Vết cháy (ở quần áo, do tàn thuốc lá... ).

Tham khảo