Bước tới nội dung

brachycéphale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁa.ki.se.fal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực brachycéphales
/bʁa.ki.se.fal/
brachycéphales
/bʁa.ki.se.fal/
Giống cái brachycéphales
/bʁa.ki.se.fal/
brachycéphales
/bʁa.ki.se.fal/

brachycéphale /bʁa.ki.se.fal/

  1. (Nhân loại học) (có) đầu ngắn.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít brachycéphale
/bʁa.ki.se.fal/
brachycéphale
/bʁa.ki.se.fal/
Số nhiều brachycéphale
/bʁa.ki.se.fal/
brachycéphale
/bʁa.ki.se.fal/

brachycéphale /bʁa.ki.se.fal/

  1. (Nhân loại học) Người đầu ngắn.

Tham khảo

[sửa]