Bước tới nội dung

brachypterous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bræ.ˈkɪp.tə.rəs/

Tính từ

[sửa]

brachypterous /bræ.ˈkɪp.tə.rəs/

  1. vây ngắn, cánh ngắn.

Tham khảo

[sửa]