Bước tới nội dung

braillewriter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌrɑɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

braillewriter /.ˌrɑɪ.tɜː/

  1. Máy viết chữ Bray.

Tham khảo

[sửa]