bran
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbræn/
Danh từ[sửa]
bran /ˈbræn/
- Cám.
Tham khảo[sửa]
- "bran". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bʁɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bran /bʁɑ̃/ |
brans /bʁɑ̃/ |
bran gđ /bʁɑ̃/
- Cám thô.
- (Tiếng địa phương) Phân, cứt.
- bran de scie — mạt cưa
- temps de bran — (hàng hải) tiếng lóng, biệt ngữ biển động
Tham khảo[sửa]
- "bran". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)