bran

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

bran /ˈbræn/

  1. Cám.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bran
/bʁɑ̃/
brans
/bʁɑ̃/

bran /bʁɑ̃/

  1. Cám thô.
  2. (Tiếng địa phương) Phân, cứt.
    bran de scie — mạt cưa
    temps de bran — (hàng hải) tiếng lóng, biệt ngữ biển động

Tham khảo[sửa]