Bước tới nội dung

branchement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁɑ̃ʃ.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
branchement
/bʁɑ̃ʃ.mɑ̃/
branchements
/bʁɑ̃ʃ.mɑ̃/

branchement /bʁɑ̃ʃ.mɑ̃/

  1. Sự mắc, sự nối.
    Le branchement d’une sonnerie électrique sur le courant de la ville — sự mắc một chuông điện vào đường dây thành phố
  2. Ống nhánh; đường nhánh.
    Branchement d’eau — ống nhánh dẫn nước

Tham khảo

[sửa]