Bước tới nội dung

branntakst

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít branntakst branntaksten
Số nhiều branntakster branntakstene

Danh từ

[sửa]

branntakst

  1. Trị giá động sản hay bất động sản trong trường hợp hỏa hoạn.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]