takst
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | takst | taksten |
Số nhiều | takster | takstene |
takst gđ
- Sự định giá. Giá biểu, giá.
- Taksten på huset er 300.000 kroner.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) busstakst: Giá biểu xe buýt.
- (0) drosjetakst: Giá biểu tắc-xi.
- (0) branntakst: Trị giá động sản hay bất động sản trong trường hợp hỏa hoạn.
- (0) ligningstakst/skattetakst: Thuế biểu.
Tham khảo
[sửa]- "takst", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)