brattice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbræ.təs/

Danh từ[sửa]

brattice /ˈbræ.təs/

  1. (Ngành mỏ) Vách điều hoà gió.

Tham khảo[sửa]