Bước tới nội dung

bravache

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁa.vaʃ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bravache
/bʁa.vaʃ/
bravaches
/bʁa.vaʃ/
Giống cái bravache
/bʁa.vaʃ/
bravaches
/bʁa.vaʃ/

bravache /bʁa.vaʃ/

  1. Khoác lác, yêng hùng.
    Ton bravache — giọng khoác lác
    Air bravache — vẻ yêng hùng

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít bravache
/bʁa.vaʃ/
bravaches
/bʁa.vaʃ/
Số nhiều bravache
/bʁa.vaʃ/
bravaches
/bʁa.vaʃ/

bravache /bʁa.vaʃ/

  1. Anh hùng rơm.

Tham khảo

[sửa]