Bước tới nội dung

yêng hùng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iəŋ˧˧ hṳŋ˨˩iəŋ˧˥ huŋ˧˧iəŋ˧˧ huŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
iəŋ˧˥ huŋ˧˧iəŋ˧˥˧ huŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

yêng hùng

  1. Biến âm của Anh hùng, thường dùng với ý mỉa mai.
    Hắn làm ra vẻ một yêng hùng ở địa phương.

Tham khảo

[sửa]