braver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

braver ngoại động từ /bʁa.ve/

  1. Thách thức, bất chấp.
    Braver l’opinion — bất chấp dư luận
    Braver la tempête — bất chấp gió bão

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]