fuir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fɥiʁ/
Nội động từ[sửa]
fuir nội động từ /fɥiʁ/
- Chạy trốn; trốn tránh.
- Fuir à travers chams — chạy trốn qua đồng ruộng
- Fuir devant ses responsabilités — trốn tránh trách nhiệm
- Chảy, chạy.
- Le ruisseau fuit dans la vallée — suối chảy khuất vào thung lũng
- Chaîne de montagnes qui fuit vers la mer — dãy núi chạy dài ra biển
- Qua nhanh.
- L’hiver a fui — mùa đông qua nhanh
- Hớt về phía sau.
- Front qui fuit — trán hớt về phía sau
- Xì ra, rỉ ra, rò.
- Gaz qui fuit — hơi xì ra
- Tonneau qui fuit — thùng rò
- Lún.
- Sol qui fuit sous nos pas — đất lún dưới bước chân
Ngoại động từ[sửa]
fuir ngoại động từ /fɥiʁ/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "fuir". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)