bread board

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbrɛd ˈbɔrd/

Danh từ[sửa]

bread board /ˈbrɛd ˈbɔrd/

  1. (Tech) Bảng thử (mạch điện), mạch điện thí nghiệm.

Tham khảo[sửa]