bread board
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbrɛd ˈbɔrd/
Danh từ
[sửa]bread board /ˈbrɛd ˈbɔrd/
- (Tech) Bảng thử (mạch điện), mạch điện thí nghiệm.
Tham khảo
[sửa]- "bread board", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)