Bước tới nội dung

break contact

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbreɪk ˈkɑːn.ˌtækt/

Danh từ

[sửa]

break contact /ˈbreɪk ˈkɑːn.ˌtækt/

  1. (Tech) Tiếp điểm cắt, công tắc nghỉ.

Tham khảo

[sửa]