breakthrough
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbreɪk.ˌθruː/
![]() | [ˈbreɪk.ˌθruː] |
Danh từ[sửa]
breakthrough /ˈbreɪk.ˌθruː/
- (Quân sự) Sự chọc thủng phòng tuyến.
- Bước đột phá
Tham khảo[sửa]
- "breakthrough". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)