Bước tới nội dung

bremse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít bremse bremsa, bremsen
Số nhiều bremser bremsene

bremse gđc

  1. Bộ thắng, phanh.
    Bilen har dårlige bremser.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Phương ngữ khác

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å bremse
Hiện tại chỉ ngôi bremser
Quá khứ bremsa, bremset
Động tính từ quá khứ bremsa, bremset
Động tính từ hiện tại

bremse

  1. Thắng, phanh, làm dừng lại, hãm lại.
    Jeg greide ikke å bremse bilen før det var for seint.
    Myndighetene prøver å bremse (på) inflasjonen.

Tham khảo

[sửa]