bremse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bremse | bremsa, bremsen |
Số nhiều | bremser | bremsene |
bremse gđc
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) håndbremse: Thắng tay ở xe hơi.
Phương ngữ khác
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bremse |
Hiện tại chỉ ngôi | bremser |
Quá khứ | bremsa, bremset |
Động tính từ quá khứ | bremsa, bremset |
Động tính từ hiện tại | — |
bremse
- Thắng, phanh, làm dừng lại, hãm lại.
- Jeg greide ikke å bremse bilen før det var for seint.
- Myndighetene prøver å bremse (på) inflasjonen.
Tham khảo
[sửa]- "bremse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)