Bước tới nội dung

bretons

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Bretons

Tiếng Catalan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:ca-IPA tại dòng 286: attempt to call field 'deepcopy' (a nil value).
  • (tập tin)
  • Vần: -ons

Tính từ

[sửa]

bretons

  1. Dạng giống đực số nhiều của bretó

Danh từ

[sửa]

bretons

  1. Dạng giống đực số nhiều của bretó

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bretons 

  1. Dạng số nhiều của breton.