Bretons
Giao diện
Xem thêm: bretons
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Bretons
Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Hà Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]Bretons (không so sánh được)
Biến cách
[sửa]Biến tố của Bretons | ||||
---|---|---|---|---|
không biến tố | Bretons | |||
có biến tố | Bretonse | |||
so sánh hơn | — | |||
khẳng định | ||||
vị ngữ/trạng ngữ | Bretons | |||
bất định | gđ./gc. si. | Bretonse | ||
gt. si. | Bretons | |||
số nhiều | Bretonse | |||
xác định | Bretonse | |||
par. | Bretons |
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Bretons gđ
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ số nhiều
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Từ có hậu tố -s trong tiếng Hà Lan
- Mục từ tiếng Hà Lan có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Hà Lan có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Hà Lan/ɔns
- Tính từ
- Tính từ tiếng Hà Lan
- tiếng Hà Lan entries with incorrect language header
- Mục từ có biến cách
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Pháp có liên kết âm thanh
- Mục từ biến thể tiếng Pháp
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Pháp
- tiếng Pháp entries with incorrect language header