brett
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | brett | brettet |
| Số nhiều | brett, bretter | bretta, brettene |
brett gđ
Từ dẫn xuất
- (1) bagasjebrett: Yên sau xe đạp.
- (1) serveringsbrett: Khay dọn thức ăn.
- (1) stupebrett: Cầu nhảy (hồ tắm)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “brett”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)