Bước tới nội dung

bricoleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁi.kɔ.lœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít bricoleur
/bʁi.kɔ.lœʁ/
bricoleurs
/bʁi.kɔ.lœʁ/
Số nhiều bricoleur
/bʁi.kɔ.lœʁ/
bricoleurs
/bʁi.kɔ.lœʁ/

bricoleur /bʁi.kɔ.lœʁ/

  1. Người hay hí hoáy sửa chữa.

Tham khảo

[sửa]