Bước tới nội dung

bridge network

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbrɪdʒ ˈnɛt.ˌwɜːk/

Danh từ

[sửa]

bridge network /ˈbrɪdʒ ˈnɛt.ˌwɜːk/

  1. (Tech) Mạng (hình) cầu.

Tham khảo

[sửa]