Bước tới nội dung

brise-glace

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁiz.ɡlas/

Danh từ

[sửa]

brise-glace /bʁiz.ɡlas/

  1. Tàu phá băng.
    Brise-glace Lénine — tàu phá băng Lê-nin
  2. Mỏm phá băng.

Tham khảo

[sửa]