Bước tới nội dung

brisure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁi.zyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
brisure
/bʁi.zyʁ/
brisures
/bʁi.zyʁ/

brisure gc /bʁi.zyʁ/

  1. Chỗ vỡ, chỗ rạn.
    Les brisures d’une glace — chỗ vỡ của tấm gương
  2. Mảnh vỡ.
    Brisures de riz — tấm gạo
  3. (Kỹ thuật) Đường nối bản lề.

Tham khảo

[sửa]