Bước tới nội dung

broadcast band

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbrɔd.ˌkæst ˈbænd/

Danh từ

[sửa]

broadcast band /ˈbrɔd.ˌkæst ˈbænd/

  1. (Tech) Dải sóng quảng bá, băng tần quảng bá.

Tham khảo

[sửa]