Bước tới nội dung

brosser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁɔ.se/

Ngoại động từ

[sửa]

brosser ngoại động từ /bʁɔ.se/

  1. Chải.
    Brosser son chapeau — chải mũ
    Brosser quelqu'un — chải quần áo cho ai
  2. Vẽ, phác.
    Brosser une toile — vẽ một bức tranh
    Brosser un tableau de la situation — (nghĩa bóng) phác ra một bức tranh về tình hình
  3. (Thể dục thể thao) Đập xoáy (quả bóng).

Nội động từ

[sửa]

brosser nội động từ /bʁɔ.se/

  1. (Săn bắn) Luồn qua bãi cây.

Tham khảo

[sửa]