brouhaha
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbruː.ˌhɑː.ˌhɑː/
Hoa Kỳ | [ˈbruː.ˌhɑː.ˌhɑː] |
Danh từ[sửa]
brouhaha /ˈbruː.ˌhɑː.ˌhɑː/
- Sự ồn ào hỗn độn.
Tham khảo[sửa]
- "brouhaha", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bʁu.a.a/
Pháp (Ba Lê) | [bʁu.a.a] |
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
brouhaha /bʁu.a.a/ |
brouhahas /bʁu.a.a/ |
brouhaha gđ /bʁu.a.a/
Tham khảo[sửa]
- "brouhaha", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)