broyer ngoại động từ /bʁwa.je/
- Tán, nghiền.
- Broyer du poivre — tán hạt tiêu
- Broyer les couleurs — (hội họa) nghiền màu
- Làm nát ra, đập tan.
- Avoir deux doigts broyés dans l’engrenage — bị kẹp nát hai ngón tay vào bánh răng
- Broyer la résistance ennemie — đập tan sự kháng cự của quân địch
- broyer du noir — (thân mật) phiền muộn