broyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bʁwa.je/

Ngoại động từ[sửa]

broyer ngoại động từ /bʁwa.je/

  1. Tán, nghiền.
    Broyer du poivre — tán hạt tiêu
    Broyer les couleurs — (hội họa) nghiền màu
  2. Làm nát ra, đập tan.
    Avoir deux doigts broyés dans l’engrenage — bị kẹp nát hai ngón tay vào bánh răng
    Broyer la résistance ennemie — đập tan sự kháng cự của quân địch
    broyer du noir — (thân mật) phiền muộn

Tham khảo[sửa]