brutality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bruː.ˈtæ.lə.ti/

Danh từ[sửa]

brutality /bruː.ˈtæ.lə.ti/

  1. Tính hung ác, tính tàn bạo.
  2. Hành động hung ác.

Tham khảo[sửa]