bry
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bry | bryet |
Số nhiều | bry, bryer | brya, bryene |
bry gđ
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bry |
Hiện tại chỉ ngôi | bryr |
Quá khứ | dde |
Động tính từ quá khứ | brydd |
Động tính từ hiện tại | — |
bry
Tham khảo
[sửa]- "bry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)