bubble chip

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbə.bəl ˈtʃɪp/

Danh từ[sửa]

bubble chip /ˈbə.bəl ˈtʃɪp/

  1. (Tech) Phiến tinh thể bọt, chip bọt.

Tham khảo[sửa]