buccal
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbə.kəl/
Tính từ[sửa]
buccal /ˈbə.kəl/
Tham khảo[sửa]
- "buccal". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /by.kal/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | buccal /by.kal/ |
buccaux /by.kɔ/ |
Giống cái | buccale /by.kal/ |
buccales /by.kal/ |
buccal /by.kal/
- Xem bouche I
- Prendre un médicament par voie buccale — uống thuốc qua đường miệng
- Appendices buccaux — (động vật học) phần phụ miệng
Tham khảo[sửa]
- "buccal". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)