Bước tới nội dung

bucking winding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbə.kiɳ ˈwɪn.diɳ/

Danh từ

[sửa]

bucking winding /ˈbə.kiɳ ˈwɪn.diɳ/

  1. (Tech) Cuộn khử từ.

Tham khảo

[sửa]