Bước tới nội dung

buffleterie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /by.flət.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
buffleterie
/by.flət.ʁi/
buffleteries
/by.flət.ʁi/

buffleterie gc /by.flət.ʁi/

  1. (Quân sự) Đồ da trâu (như) quai súng...

Tham khảo

[sửa]