Bước tới nội dung

buisson

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɥi.sɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
buisson
/bɥi.sɔ̃/
buissons
/bɥi.sɔ̃/

buisson /bɥi.sɔ̃/

  1. Bụi cây.
  2. Đĩa đồ ăn xếp như hình bụi cây.
    battre les buissons — (săn bắn) sục bụi bờ để xua thú+ (nghĩa bóng) lùng sục, tìm kiếm

Tham khảo

[sửa]