bulldose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

bulldose ngoại động từ

  1. Ủi (đất); san phẳng bằng xe ủi đất.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) doạ dẫm, hăm doạ, đe doạ (để làm tiền, ép buộc).

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)