burde
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å burde |
Hiện tại chỉ ngôi | bør |
Quá khứ | burde |
Động tính từ quá khứ | burdet |
Động tính từ hiện tại | — |
burde
- Nên, cần phải, đáng lẽ phải.
- Vi bør gå nå.
- Du burde fått hjelp av vennene dine.
- Hun burde snart være her.
- som seg hør og bør — Theo thông lệ, phong tục, tập quán.
Tham khảo
[sửa]- "burde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)