Bước tới nội dung

burgee

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
burgee
burgee

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌbɜː.ˈdʒi/

Danh từ

[sửa]

burgee (số nhiều burgees) /ˌbɜː.ˈdʒi/

  1. (Hàng hải) Cờ đuôi nheo (của thuyền đua...).

Tham khảo

[sửa]