Bước tới nội dung

business computer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɪz.nəs kəm.ˈpjuː.tɜː/

Danh từ

[sửa]

business computer /ˈbɪz.nəs kəm.ˈpjuː.tɜː/

  1. (Tech) Máy điện toán kinh doanh.

Tham khảo

[sửa]