Bước tới nội dung

bussá

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: bussa, bussà, bussâ

Tiếng Bắc Sami

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

busˈsá

  1. Mèo.
    Đồng nghĩa: gáhttu

Biến tố

[sửa]
Thân á chẵn, chuyển bậc sˈs-ss
Nom. busˈsá
Gen. bussá
Số ít Số nhiều
Nom. busˈsá bussát
Acc. bussá bussáid
Gen. bussá bussáid
Ill. busˈsái bussáide
Loc. bussás bussáin
Com. bussáin bussáiguin
Ess. busˈsán
Dạng sở hữu
Số ít Số đôi Số nhiều
Ngôi thứ nhất busˈsán busˈsáme busˈsámet
Ngôi thứ hai busˈsát busˈsáde busˈsádet
Ngôi thứ ba busˈsás busˈsáska busˈsáset

Đọc thêm

[sửa]
  • Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan